Học nữa-Học mãi Các bạn mời vào. |
Ngày 30 tháng 11 năm 2010" Diễn đàn hocmai.forum-viet.net sẽ đổi tên thành tinhbantrongsang.forumvi.com"
Mong các bạn ghé thăm! Rất xin lỗi vì sự bất tiện này "
|
| | [Tiếng Anh]- Tính từ, động từ và giới từ phổ biến | |
| | Tác giả | Thông điệp |
---|
goodfriend138 Moderator
Tổng số bài gửi : 139 Đến từ : thanh hóa quê choa
| Tiêu đề: [Tiếng Anh]- Tính từ, động từ và giới từ phổ biến Thu Nov 04, 2010 4:22 pm | |
| STT | Tính từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ | 1. | NEW
| /nju:/
| mới | This is a new lesson. | 2. | GOOD
| /gud/ | tốt | You are a good student. | 3. | FREE
| /fri:/ | tự do, miễn phí | This web service is free. | 4. | FRESH
| /freʃ/ | tươi | You should eat fresh fruit. | 5. | DELICIOUS
| /di'liʃəs/ | ngon | Vietnamese food is delicious. | 6. | FULL
| /ful/ | đầy, no | The glass is full. | 7. | SURE | /ʃuə/ | chắc chắn | Are you sure? | 8. | CLEAN | /kli:n/ | sạch | The floor is clean now. | 9. | WONDERFUL | /'wʌndəful/ | tuyệt vời | You are wonderful. | 10. | SPECIAL | /'speʃəl/ | đặc biệt | This is a special present. | 11. | SMALL | /smɔ:l/ | nhỏ | All I want is a small house. | 12. | FINE | /fain/ | tốt, khỏe | She has such fine complexion. | 13. | BIG | /big/ | to | Talk soft, but carry a big stick! | 14. | GREAT | /greit/ | vĩ đại, lớn, tuyệt vời | I have great news for you. | 15. | REAL | /ˈriəl/ | thực, thật | Is that real? | 16. | EASY | /'i:zi/ | dễ | English is easy to learn. | 17. | BRIGHT | /brait/ | sáng | I like a bright room. | 18. | DARK
| /dɑ:k/ | tối | He prefers a dark room. | 19. | SAFE
| /seif/ | an toàn | It is not safe to go out late at night. | 20. | RICH | /ritʃ/ | giàu | She is rich, but ugly. |
| |
| | | goodfriend138 Moderator
Tổng số bài gửi : 139 Đến từ : thanh hóa quê choa
| Tiêu đề: Re: [Tiếng Anh]- Tính từ, động từ và giới từ phổ biến Thu Nov 04, 2010 4:23 pm | |
| Động từ
| Phiên âm | Nghĩa | BE
| /bi:/ | xem bài "TO BE"
| HAVE
| /hæv/ | có | DO | /du:/ | làm | SAY
| /sei/ | nói | GET
| /get/ | (nên tra từ điển) | MAKE | /meik/ | làm ra
| GO
| /go/ | đi | KNOW
| /nou/ | biết | TAKE
| /teik | lấy | SEE
| /si:/ | thấy | COME
| /kʌm/ | đến | THINK
| /θiɳk/ | suy nghĩ | LOOK
| /luk/ | nhìn | WANT
| /wɔnt/ | muốn | GIVE
| /giv/ | cho | USE
| /ju:s/ | sử dụng | FIND
| /faind/ | tìm thấy | TELL
| /tel/ | nói cho ai biết | ASK
| /ɑ:sk/ | hỏi | WORK
| /wə:k/ | làm việc | SEEM
| /si:m/ | có vẻ | FEEL
| /fi:l/ | cảm thấy | TRY
| /trai/ | cố gắng, thử | LEAVE
| /li:v/ | rời khỏi | CALL
| /kɔ:l/ | gọi, gọi điện |
| |
| | | goodfriend138 Moderator
Tổng số bài gửi : 139 Đến từ : thanh hóa quê choa
| Tiêu đề: Re: [Tiếng Anh]- Tính từ, động từ và giới từ phổ biến Thu Nov 04, 2010 4:23 pm | |
| còn đây là các giới từ aboard, about, above, across, after, against, along, among, around, as, at, before, behind, below, beneath, beside, between, beyond, but (except), by, concerning, despite, down, during, except for, from, in, into, like, near, of, off, on, onto, out, outside, over, past, per, regarding, since, through, throughout, till, to, toward, under, underneath, until, up, upon, with, within, without, | |
| | | Sponsored content
| Tiêu đề: Re: [Tiếng Anh]- Tính từ, động từ và giới từ phổ biến | |
| |
| | | | [Tiếng Anh]- Tính từ, động từ và giới từ phổ biến | |
|
Trang 1 trong tổng số 1 trang | |
| Permissions in this forum: | Bạn không có quyền trả lời bài viết
| |
| |
| |
|